Có 1 kết quả:
大有希望 dà yǒu xī wàng ㄉㄚˋ ㄧㄡˇ ㄒㄧ ㄨㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stand a good chance
(2) to have great hopes
(3) to be promising
(2) to have great hopes
(3) to be promising
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0